Máy in laser màu Canon LBP621CW

Máy in laser màu Canon LBP621CW

Mã hàng: LBP621CW Tình trạng:

Liên hệ

Bộ chuẩn sản phẩm:

  • Giá đã bao gồm VAT
  • Đặt mua hàng qua điện thoại (8:30 - 18:00): 0912 119 523
  • HOTLINE MÁY ẢNH CANNON: (8:30 - 18:00): 0909 314 865
  • Hỗ trợ kỹ thuật (8:30 - 18:00): 0934 559 882
  • Hỗ trợ bảo hành (8:30 - 18:00): 0243 628 4909
  • Đổi trả trong 10 ngày: MIỄN PHÍ nếu sp lỗi - Xem chi tiết
  • Đặt trước, giao hàng trong 24 giờ đến nhà khách hàng (nếu cách Hải Anh < 10Km) - Xem chi tiết
  • Bảo hành đặc biệt: 1 đổi 1 trong 30 ngày tại Hải Anh - Xem chi tiết
  • Không áp dụng với các dòng máy chủ server
  • Bảo hành chính hãng: 12 Tháng

Thư viện hình ảnh

Tính năng

  • Tốc độ in (A4): Lên tới 18ppm (Đen trắng / Màu)
  • Thời gian in bản đầu tiên (FPOT, A4): 10,4/ 10,5 giây (Đen trắng / Màu)
  • Độ phân giải khi in: Lên tới 1.200 (tương đương) x 1.200 (tương đương)
  • Gigabit Ethernet (LAN Có dây), WiFi không dây, Kết nối trực tiếp
  • Lượng in khuyến nghị hàng tháng: 250 - 2.500 trang

Thông số kỹ thuật

In
Phương thức in
In tia laser màu
Tốc độ in
A4
18 / 18 ppm (Đen trắng / Màu)
Letter
18 / 18 ppm (Đen trắng / Màu)
Đảo mặt
-
Độ phân giải khi in
600 x 600 dpi
Chất lượng in với Công nghệ Làm mịn Hình ảnh
1.200 (tương đương) x 1.200dpi (tương đương)
Thời gian khởi động (Từ lúc bật nguồn)
13 giây hoặc ít hơn
Thời gian in bản đầu tiên (FPOT)
A4
Xấp xỉ 10,4 / 10,5 giây (Đen trắng / Màu)
Letter
Xấp xỉ 10,3 / 10,3 giây (Đen trắng / Màu)
Thời gian khôi phục (Từ chế độ Ngủ)
6,1 giây hoặc ít hơn
Ngôn ngữ in
UFR II
In đảo mặt tự động
-
Kích cỡ khả dụng cho in đảo mặt tự động
-
Lề in
5mm - trên, dưới, phải, trái (Bao thư: 10mm)
Tính năng in
Poster, Booklet, Watermark, Page Composer, Toner Saver
Định dạng file hỗ trợ In trực tiếp từ USB
JPEG, TIFF, PDF
Xử lý giấy
Nạp giấy (định lượng 80g/m²)
Khay Cassette tiêu chuẩn
250 tờ
Khay đa năng
1 tờ
Lượng giấy nạp tối đa
251 tờ
Lượng giấy xuất ra
100 tờ
Kích cỡ giấy
Khay Cassette tiêu chuẩn
A4, B5, A5, Letter, Legal, Statement, Executive, Government Letter, Government Legal, Foolscap, Indian Legal
Tùy chỉnh (tối thiểu 76,2 x 127,0mm to Max. 216.0 x 355.6mm)
Khay đa năng
A4, B5, A5, Letter, Legal, Statement, Executive, Government Letter, Government Legal, Foolscap, Indian Legal, Index Card. Envelope: COM10, Monarch, C5, DL
Tùy chỉnh (tối thiểu 76,2 x 127,0mm tới tối đa 216,0 x 355,6mm)
Loại giấy
Plain, Thick, Coated, Recycled, Colour, Label, Postcard, Envelope
Trọng lượng giấy
Khay Cassette tiêu chuẩn
60 tới 200g/m²
Khay đa năng
60 tới 200g/m²
Kết nối & Phần mềm
Giao diện tiêu chuẩn
Có dây
USB 2.0 High Speed, 10Base-T/100Base-TX/1000Base-T
Không dây
Wi-Fi 802.11b/g/n
(Infrastructure mode, WPS Easy Setup, Direct Connection)
Giao thức mạng
In
LPD, RAW, WSD-Print (IPv4,IPv6)
Trình Ứng dụng TCP/IP
Bonjour(mDNS), HTTP, HTTPS, POP before SMTP (IPv4,IPv6), DHCP, ARP+PING, Auto IP, WINS (IPv4), DHCPv6 (IPv6)
Quản lý
SNMPv1, SNMPv3 (IPv4,IPv6)
Bảo mật mạng
Có dây
IP/Mac address filtering, HTTPS, SNMPv3, IEEE802.1x, IPSEC
Không dây
WEP 64/128 bit, WPA-PSK (TKIP/AES), WPA2-PSK (AES)
Tính năng khác
Quản lý Bộ phận, In Bảo mật
Giải pháp in di động
Canon PRINT Business, Canon Print Service, Google Cloud Print™, Apple® AirPrint®, Mopria® Print Service
Hệ điều hành tương thích
Windows® 10, Windows® 8.1, Windows® 7, Windows Server® 2016, Windows Server® 2012 R2, Windows Server® 2012, Windows Server® 2008 R2, Windows Server® 2008,
Mac® OS X 10.9.5 & up*1, Linux*1
Phần mềm đi kèm
Bộ cài máy in, Tình trạng Mực
Thông số chung
Bộ nhớ thiết bị
1 GB
Hiển thị LCD
Màn hình LCD 5 dòng
Kích thước (W x D x H)
430 x 418 x 287mm
Trọng lượng
12,8 kg
Tiêu thụ điện
Tối đa
850W hoặc ít hơn
Trung bình (Trong lúc Sao chép)
Xấp xỉ 390W
Trung bình (Trong chế độ nghỉ)
Xấp xỉ 8,5W
Trung bình (Trong chế độ ngủ)
Xấp xỉ 0,8W (USB/ LAN / Wi-Fi)
Môi trường hoạt động
Nhiệt độ
10 - 30°C
Độ ẩm
20% - 80% RH (không ngưng tụ)
Nguồn điện
AC 220 - 240V (+/-10%), 50/60 Hz (+/-2Hz)
Độ ồn *2
Trong lúc hoạt động
Mức nén âm: 52 dB
Công suất âm: 69,4 dB
Trong lúc nghỉ
Mức nén âm: Không nghe được
Công suất âm: 43 dB
Vật tư*3
Mực toner (Tiêu chuẩn)
Cartridge 054 BK: 1.500 trang (đi kèm máy: 910 trang)
Cartridge 054 CMY: 1.200 trang (đi kèm máy: 680 trang)
Mực toner (Cao)
Cartridge 054H BK: 3.100 trang
Cartridge 054H CMY: 2.300 trang
Chu kỳ in hàng tháng*4
30.000 trang
 
-->