MÁY IN LASER CANON LBP 6230DN

MÁY IN LASER CANON LBP 6230DN

Mã hàng: LBP 6230DN Tình trạng:

5.868.000 đ

Bộ chuẩn sản phẩm:

  • Giá đã bao gồm VAT
  • Đặt mua hàng qua điện thoại (8:30 - 18:00): 0912 119 523
  • HOTLINE MÁY ẢNH CANNON: (8:30 - 18:00): 0909 314 865
  • Hỗ trợ kỹ thuật (8:30 - 18:00): 0934 559 882
  • Hỗ trợ bảo hành (8:30 - 18:00): 0243 628 4909
  • Đổi trả trong 10 ngày: MIỄN PHÍ nếu sp lỗi - Xem chi tiết
  • Đặt trước, giao hàng trong 24 giờ đến nhà khách hàng (nếu cách Hải Anh < 10Km) - Xem chi tiết
  • Bảo hành đặc biệt: 1 đổi 1 trong 30 ngày tại Hải Anh - Xem chi tiết
  • Không áp dụng với các dòng máy chủ server
  • Bảo hành chính hãng: 12 Tháng

Thư viện hình ảnh

Tính năng

MÁY IN LASER CANON LBP 6230DN với thiết kế bắt mắt

Thiết kế bắt mắt

Máy in laser Canon LBP 6230DN sử dụng gam màu trắng và đen dễ dàng thích nghi với không gian văn phòng hiện đại. Máy in laser Canon LBP 6230DN có ngoại hình gọn gàng để bạn có thể dễ dàng bố trí.

MÁY IN LASER CANON LBP 6230DN có tốc độ in cao

Tốc độ in cao

Với tốc độ in lên đến 25 trang/phút, máy in laser Canon LBP 6230DN có thể đáp ứng được nhu cầu in ấn nhiều trong văn phòng của bạn, góp phần giúp bạn hoàn thành tốt công việc của mình với thời gian ngắn. 

MÁY IN LASER CANON LBP 6230DN với chức năng in hai mặt tự đông

In 2 mặt tự động

Tính năng in 2 mặt tự động tiện lợi trên máy in laser Canon LBP 6230DN giúp bạn có thể tiết kiệm được thời gian khi in sách, tài liệu 2 mặt... và tiết kiệm được lượng giấy sử dụng.

MÁY IN LASER CANON LBP 6230DN tiết kiệm điện năng

Tiết kiệm điện năng

Khi không hoạt động trong một khoảng thời gian nhất định, máy in laser Canon LBP sẽ chuyển sang chế độ "sleep" và tự động tắt máy để hạn chế lượng điện năng tiêu thụ.

MÁY IN LASER CANON LBP 6230DN yêu cầu bảo dưỡng tối thiểu

Yêu cầu Bảo dưỡng Tối thiểu

Cartridge mực all-in-one 326 của Canon thiết kế tích hợp trống mực cảm quang, thiết bị làm sạch và khoang chứa mực giúp tiết kiệm chi phí và thay thế cartridge một cách dễ dàng.

MÁY IN LASER CANON LBP 6230DN tích hợp di động

Tích hợp In Di động

Với ứng dụng Canon Mobile Printing, bạn có thể dễ dàng in ảnh hoặc tài liệu từ thiết bị iOS và Android của mình.
 

Thông số kỹ thuật

In  
Phương pháp in In laser đen trắng
Tốc độ in In 1 mặt: A4: Lên đến 25trang/phút
In 2 mặt: A4: Lên đến 7.7tờ (tờ/phút)
Độ phân giải in 600 x 600dpi
Chất lượng in với Công nghệ Làm mịn Ảnh 1200 x 1200dpi (tương đương)
2400 (tương đương) × 600dpi
Thời gian khởi động
(từ khi bật nguồn)
10 giây hoặc ít hơn
Thời gian in bản đầu tiên (FPOT) Xấp xỉ 6 giây
Thời gian khôi phục
(khi đang ở chế độ ngủ)
Xấp xỉ 0.5 giây
Ngôn ngữ in UFR II LT
Xử lý giấy  
Khay nạp giấy (chuẩn) 250 tờ (định lượng 80g/m2)
Khay tay 1 tờ  (định lượng 80g/m2)
Khay nhả giấy 100 tờ (giấy ra úp mặt xuống)
(định lượng 80g/m2)
Khổ giấy Tiêu chuẩn: A4, B5, A5, Legal(*1), Letter, Executive, 16K, Envelope COM10, Envelope Monarch, Envelope C5, Envelope DL
Khổ chọn thêm (Chiều rộng: 76.2 - 216mm x Chiều dài: 187 - 356mm)
Khay tay A4, B5, A5, Legal(*1), Letter, Executive, 16K, Envelope COM10, Envelope Monarch, Envelope C5, Envelope DL/ Index card
Khổ chọn thêm (Chiều rộng: 76.2 - 216mm x Chiều dài: 127 - 356mm)
Định lượng giấy Tiêu chuẩn: 60 đến 163g/m2
  Khay tay 60 đến 163g/m2
Loại giấy Giấy thường, Giấy dày, Giấy trong suốt, Giấy dán nhãn, Giấy phong bì, Giấy index card
In 2 mặt Giấy A4, Letter, Legal (*1) (60 - 105g/m2)
Khả năng Kết nối và Phần mềm  
Giao diện USB USB 2.0 tốc độ cao
Giao diện mạng 10 Base T/100 Base Tx
Giao thức mạng In: LPD, RAW, WSD-In
Quản lý: SNMPv1, SNMPv3, SLP
Dịch vụ Ứng dụng TCP/IP: WINS (IPv4), DHCP, BOOTP, RARP, DHCPv6 (IPv6), Auto IP, mDNS, DNS, DDNS
Bảo mật mạng Lọc địa chỉ IP/Mac, HTTPS, SNMPv3, IEEE802.1x
In di động Canon Mobile Printing
Hệ điều hành tương thích(*2) Win 8.1 (32 / 64bit), Win 8 (32 / 64bit), Windows 7 (32 / 64bit), Windows Vista (32 / 64bit), Windows XP (32 / 64bit), Windows Server 2012 (32 / 64bit), Windows Server 2012 R2 (64bit), Windows Server 2008 (32 / 64bit), Windows Server 2008 R2 (64bit), Windows Server 2003 (32 / 64bit), 
Mac OS 10.6.x - 10.9(*3), Linux(*3), Citrix (phiên bản FR2 về sau)
Thông số kỹ thuật chung  
Màn hình điều khiển 4 đèn LED, 2 phím nhấn thao tác vụ
Dung lượng bộ nhớ 64MB
Kích thước (W x D x H) 379 x 293 x 243mm
Trọng lượng Xấp xỉ 7.0kg
Mức ồn(*4) Khi đang vận hành: Công suất âm: 6.77B hoặc thấp hơn
Mức nén âm: Xấp xỉ 52dB
Khi ở chế độ chờ: Công suất âm: Không nghe thấy(*5)
Mức nén âm: Không nghe thấy(*5)
Mức tiêu thụ điện tối đa 1100W hoặc thấp hơn
Mức tiêu thụ điện trung bình Khi đang vận hành: Xấp xỉ 420W
Khi ở chế độ chờ: Xấp xỉ 1.4W
Khi ở chế độ ngủ: Xấp xỉ 0.9W
TEC (Mức Tiêu hao Điện Đặc trưng) 0.7kWh/tuần
Môi trường vận hành Nhiệt độ: 10 - 30°C
Độ ẩm: 20% - 80% RH (không ngưng tụ)
Nguồn điện chuẩn 220 - 240V (±10%), 50 / 60Hz (±2Hz)
Cartridge mực(*6) Cartridge mực 326: 2,100 trang
(Cartridge mực đi kèm: 900 trang)
Chu kỳ hoạt động hàng tháng(*7) Lên tới 8,000 trang
Công suất in khuyến nghị hàng tháng 500 - 1,500 trang
 
-->